Dưới đây là bản dịch của văn bản bạn đã cung cấp sang tiếng Việt:
—
**Van bão trên tàu**
Van bão bằng đồng/mạ thép/đồng/thau kiểu góc, kiểu thẳng đứng với tay cầm.
Van bão kiểu thẳng đứng bằng đồng/mạ thép/đồng cho tàu/thuyền.
Hơn nữa, van được đánh bóng và kiểm tra cẩn thận trước khi rời nhà máy để đảm bảo hiệu suất.
Vật liệu đồng & đồng/mạ thép/thau có tuổi thọ phục vụ lâu hơn cho ống và tàu của bạn.
Do hạn chế của ghế van, cũng có yêu cầu trong việc lắp đặt. Trước hết, nó không nên được lắp đặt ngược lại. Thứ hai, nếu thiết kế cần lắp đặt theo chiều dọc, nó không thể được lắp đặt theo chiều ngang. Nếu không, sẽ bất tiện khi mở hoặc dễ bị lỏng khi đóng do trọng lượng tự nhiên của tấm lưỡi bên trong. Van chống sóng được sử dụng để xả nước thải hoặc nước bẩn, và có thể tự động đóng lại và ngăn chặn dòng chảy ngược của nước ngoài.
Tất cả các van bão của chúng tôi đều có sẵn trong kho.
**Bản vẽ mẫu:**
**Thông số kỹ thuật:**
DN(mm) | Kích thước cấu trúc(mm) | Độ dày | Phạm vi nâng(m) | Trọng lượng(KG) | |||||||||||||||
H | H1 | H2 | H3 | L | L1 | L2 | Thép | Đồng | D | D1 | D2 | b | d0 | Thép đúc-A | Thép đúc-B | Đồng-A | Đồng-B | ||
50 | 210 | 170 | 360 | 327 | 135 | 90 | 100 | 7.5 | 5 | 135 | 103 | 84 | 13 | 15 | 40 | 12 | 13 | 10 | 11 |
65 | 240 | 200 | 385 | 342 | 142 | 110 | 110 | 8.0 | 6 | 155 | 123 | 104 | 14 | 15 | 45 | 17 | 19 | 13 | 15 |
80 | 260 | 220 | 400 | 370 | 155 | 120 | 120 | 8.5 | 6 | 170 | 138 | 118 | 14 | 15 | 45 | 22 | 24 | 19 | 21 |
100 | 280 | 250 | 430 | 393 | 172 | 130 | 137 | 9.0 | 6 | 190 | 158 | 138 | 14 | 15 | 45 | 30 | 35 | 28 | 31 |
125 | 330 | 270 | 465 | 407 | 195 | 150 | 160 | 10.0 | 7 | 215 | 183 | 164 | 14 | 15 | 65 | 44 | 50 | 40 | 46 |
150 | 360 | 310 | 490 | 437 | 213 | 165 | 174 | 11.0 | 7 | 240 | 208 | 190 | 14 | 15 | 65 | 52 | 67 | 48 | 63 |
**Xem sản phẩm van bão trên tàu:**
—
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ gì khác, hãy cho tôi biết!