Dưới đây là bản dịch của văn bản bạn đã cung cấp sang tiếng Việt:
—
**Mỏ neo bằng thép không gỉ cho tàu thuyền**
Mỏ neo điện/thủy lực cho dây neo AM-2 có đường kính từ 12.5mm đến 60mm cho tàu & thuyền & tàu.
Ngoài ra, vật liệu SS được đánh bóng cẩn thận bằng tay bởi công nhân của chúng tôi để đạt được sự hoàn hảo.
Hơn nữa, chúng tôi có thể tùy chỉnh mỏ neo bằng thép không gỉ, thiết kế mỏ neo bằng thép không gỉ theo loại & trọng lượng của tàu & thuyền của bạn, để giúp tàu của bạn hoạt động hoàn hảo!!!!
Động cơ điện sử dụng loại động cơ đôi, khi mỏ neo điện bằng thép không gỉ bị quá tải dẫn đến hỏng một động cơ, động cơ còn lại có thể tiếp tục hoạt động, do đó đảm bảo an toàn cho tàu.
Trống quấn có thể tháo rời hoặc lắp đặt theo yêu cầu của người dùng.
Thông số làm việc:
Đường kính dây (mm, dây U2) | Tải trọng định mức (KN) | Quá tải (KN) | Tải trọng giữ (KN) | Tốc độ (m/phút) | Công suất điện – Động cơ đôi (KW) | Công suất thủy lực (KW) |
12.5 | 6.6 | 9.9 | 42 | ≥9 | 2.4/1.5 | 4 |
14 | 8.3 | 12.5 | 52 | ≥9 | 2.4/1.5 | 4 |
16 | 10.9 | 16.4 | 67 | ≥9 | 3.3/2/2 | 5.5 |
17.5 | 13.0 | 19.5 | 81 | ≥9 | 4.3/1.7 | 5.5 |
19 | 15.3 | 23 | 95 | ≥9 | 4.3/1.7 | 5.5 |
20.5 | 17.9 | 26.9 | 110 | ≥9 | 4.3/1.7 | 7.5 |
22 | 20.6 | 30.9 | 126 | ≥9 | 6/2.5 | 7.5 |
24 | 24.5 | 36.8 | 145 | ≥9 | 8.5/3.5 | 11 |
26 | 28.7 | 43.1 | 175 | ≥9 | 8.5/3.5 | 11 |
28 | 33.3 | 50.0 | 202 | ≥9 | 11/11/7.5 | 15 |
30 | 38.3 | 57.5 | 231 | ≥9 | 11/11/7.5 | 15 |
32 | 43.5 | 65.3 | 262 | ≥9 | 11/11/7.5 | 15 |
34 | 49.1 | 75.7 | 295 | ≥9 | 11/11/7.5 | 18.5 |
36 | 55.1 | 82.7 | 329 | ≥9 | 16/16/11 | 18.5 |
38 | 61.4 | 92.1 | 365 | ≥9 | 16/16/11 | 22 |
40 | 68.0 | 102 | 403 | ≥9 | 16/16/11 | 22 |
42 | 75.0 | 112.5 | 442 | ≥9 | 22/22/16 | 30 |
44 | 82.3 | 123.5 | 486 | ≥9 | 22/22/16 | 30 |
46 | 89.9 | 134.9 | 527 | ≥9 | 22/22/16 | 30 |
48 | 97.9 | 146.9 | 572 | ≥9 | 22/22/16 | 30 |
50 | 106.3 | 159.5 | 617 | ≥9 | 30/30/22 | 37 |
52 | 114.9 | 172.4 | 666 | ≥9 | 30/30/22 | 37 |
54 | 123.9 | 185.9 | 718 | ≥9 | 30/30/22 | 37 |
56 | 133.3 | 200 | 770 | ≥9 | 30/30/22 | 37 |
58 | 143.0 | 214.5 | 815 | ≥9 | 45/45/30 | 55 |
60 | 153.0 | 229.5 | 873 | ≥9 | 45/45/30 | 55 |
Video kiểm tra:
—
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ nào khác, hãy cho tôi biết!